Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 18-10-2023 - Cập nhật lúc 14:28 21/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 18-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 14:28 21/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 51 ngoại tệ tăng giá, 63 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 60 ngoại tệ tăng giá và 69 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
488,000 0.00 578,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,285.00 15,305.00 15,905.00
Đô la Canada CAD 17,642.00 17,652.00 18,352
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,792 26,892 27,602
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,287.00 3,427.00
0.00 980.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,422.00 3,531.00
Euro EUR 25,358 25,408 26,497
Bảng Anh GBP 0.00 29,667 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 2,500.00 3,092.00 3,171.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 159.61 160.61 167.15
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.30 0.00
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,190.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,360.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,213.00 2,275.00
Đô la Singapore SGD 17,620.00 17,780.00 18,150
Bạc Thái THB 649.33 659.33 710.17
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 708.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,260 24,340 24,650
Vàng SJC XAU 6,970,000 6,970,000 7,020,000
5,500,000 5,500,000 5,700,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 30 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,010 25,400
EUR 26,701 28,166
GBP 32,068 33,432
JPY 163.16 172.64
HKD 3,162.91 3,297.39
AUD 16,501.29 17,202.89
CAD 17,803.35 18,560
RUB 0.00 274.75
Cập nhật lúc 14:28 21/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021